KHAI GIẢNG THƯỜNG XUYÊN
CÁC NGHỀ NGẮN HẠN – SƠ CẤP
Kỹ thuật lạnh: Khóa học khai giảng khóa/ tháng , lịch học sẽ được cập nhật vào cuối hoặc đầu tháng mới.
Ngày học: 2-3-4-5-6
** Ngày khai giảng: “Bỏ trống” -> chưa mở lớp !!!
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐIỆN LẠNH DÂN DỤNG CƠ BẢN | 8g-11g |
05/8 – T.Hậu (D1.1) |
1 tháng | 2.000.000đ |
18g-21g |
05/8 – T.Hậu (D1.1) |
|||
SỬA CHỮA TỦ LẠNH | 8g-11g | 12/08 – T.Thái (D2.1) | 1 tháng | 2.000.000đ |
18g-21g | 12/08 – T.Thái (D2.1) | |||
SỬA CHỮA VÀ LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | 8g-11g | 12/08 – T.Duy (D1.3) | 1 tháng | 3.500.000đ |
18g-21g | 12/08 – T.Duy (D1.3) | |||
S/C MÁY ĐHKK TRUNG TÂM VÀ HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP | 8g-11g | 12/08 – T.Toan (D2.2) | 1 tháng | 3.000.000đ |
18g-21g | 12/08 – T.Toan (D2.2) | |||
SỬA CHỮA MÁY GIẶT | 8g-11g | – | 4 tuần | 1.400.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C BOARD MẠCH CĂN BẢN | 8g-11g | – | 8 buổi | 1.600.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C BOARD MẠCH TỦ LẠNH | 8g-11g | – | 9 buổi | 1.400.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C BOARD MẠCH MÁY GIẶT | 8g-11g | – | 12 buổi | 3.200.000đ |
18g-21g | – | |||
S/C BOARD ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | 8g-11g | 05/8 – T. Thái
(D2.1) Thứ 7 |
15 buổi | 3.800.000đ |
13g-16g | 05/8 – T. Thái
(D2.1) Thứ 7 |
|||
SỬA CHỮA BOARD INVERTER | 8g-11g | – | 15 buổi | 4.300.000đ |
18g-21g | – |
Sửa chữa xe gắn máy: Khóa học khai giảng khóa/ tháng , lịch học sẽ được cập nhật vào cuối hoặc đầu tháng mới.
Ngày học: 2-3-4-5-6
** Ngày khai giảng: “Bỏ trống” -> chưa mở lớp !!!
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
S/C XE GẮN MÁY CĂN BẢN | 8g – 10g | 01/8 – T.Huệ (B2) | 1 tháng | 1.500.000đ |
10g – 12g | – | |||
19g – 21g | 01/8 – T.Tuấn (B2) | |||
SỬA CHỮA XE GẮN MÁY CHUYÊN SÂU | 8g – 10g | – | 1 tháng | 1.700.000đ |
10g – 12g | 01/8 – T.Huệ (B2) | |||
19g – 21g | 01/8 – T.Hà (B2) | |||
ĐIỆN ĐÈN XE MÁY | 8g – 10g | 01/8 – T.Thông (B2) | 1 tháng | 2.000.000đ |
11g – 13g | – | |||
19g – 21g | 01/8 – T.Thông (B2) | |||
SỬA CHỮA XE TAY GA | 8g – 11g | – | 1 tháng | 2.200.000đ |
10g – 12g | 01/8 – T.Thì (B3) | |||
19g – 21g | 01/8 – T.Thì (B3) | |||
PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ XE MÁY | 8g – 10g | – | 1 tháng | 2.800.000đ |
19g – 21g | 01/8- T.Thì (B3) | |||
ÔN TẬP SCN | 8g – 10g | – | 1 tháng | 1.000.000đ |
19g – 21g | – |
Sửa chữa ô tô: Khóa học khai giảng khóa/ tháng , lịch học sẽ được cập nhật vào cuối hoặc đầu tháng mới.
Ngày học: 2-4-6 hoặc 3-5-7 ; Phòng học: E4.
** Ngày khai giảng: “Bỏ trống” -> chưa mở lớp !!!
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
SỬA CHỮA ĐIỆN Ô TÔ (CCSC) | 8h – 11g 18h30 – 21g |
Bao gồm các lớp: (5) (6) (7) (8) (9) |
35 tuần | 9.3000.000đ |
SỮA CHỮA ĐỘNG CƠ Ô TÔ (CCSC) |
Bao gồm các lớp: (1) (2) (6) (8) (9) |
8.500.000đ | ||
BẢO DƯỠNG Ô TÔ (1) | 8h – 11g 18h30 – 21g |
05/8 – T.Tình (E4)
T2,4,6 |
5 tuần | 1.000.000đ |
S/C ĐỘNG CƠ XẰNG – DẦU (2) | 8g-11g | 05/8 – T.Tình (E4)
T2,4,6 |
7 tuần | 1.800.000đ |
18g30 – 21g | 05/8 – T.Tình (E4)
T2,4,6 |
|||
PHUN DẦU ĐIỆN TỬ – COMMONRAIL (3) | 8g-11g | – | 7 tuần | 2.500.000đ |
19g – 21g | 08/8 – T.Thoại (E4) T5,7 |
|||
S/C KHUNG GẦM Ô TÔ (4) | 8g-11g | 05/8 – T.Tình
(E4) (Thứ 2,4,6) |
1 tháng | 1.800.000đ |
13g-16g | – | |||
18g30 – 21g | 05/8 – T.Tình
(E4) (Thứ 2,4,6) |
|||
SỬA CHỮA ĐIỆN Ô TÔ (5) | 8g-11g | – | 7 tuần | 1.800.000đ |
19g – 21g | 08/8 – T.Thoại (E4) T5,7 |
|||
SỮA CHỮA PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ (9) | 8g-11g | – | 7 tuần | ĐK: biết BD ô tô 1.800.000đ |
13g-16g | – | |||
18g30 – 21g | 06/8 – T.Tình (E4)
T3,5,7 |
|||
SỬA CHỮA ĐIỆN ĐỘNG CƠ (6) | 8g-11g | – | 7 tuần | 1.800.000đ |
13g-16g | – | |||
18g30 – 21g | 06/8 – T.Tình (E4)
T3,5,7 |
|||
SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH Ô TÔ (7) | 8g-11g | – | 7 tuần | 1.800.000đ |
19g– 21g | 08/8 – T.Thoại (E4) T5,7 |
|||
SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH Ô TÔ NÂNG CAO (8) | 8g-11g | – | 7 tuần | 2.100.000đ |
19g – 21g | 08/8 – T.Thoại (E4) T5,7 |
|||
KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN Ô TÔ | 8g-11g | – | 4 tuần | 5.000.000đ |
18g30 – 21g | 06/8 – T.Tình (E4) – T.TìnhT3,5,7 |
|||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ | 8g-11g | – | 4.5 tháng | 6.000.000đ |
18g30 – 21g | – | |||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ CĂN BẢN | 8g-11g | – | 2.5 tháng | 3.000.000đ |
18g30 – 21g | – | |||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ NÂNG CAO | 8g-11g | – | 2 tháng | 3.000.000đ |
18g30 – 21g | – |
ĐIỆN TỬ DÂN DỤNG:
|
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐIỆN TỬ CĂN BẢN | 8g – 11g | KG thường xuyên thứ 2 hàng tuần – T.Trưởng (C3.3)
Ngày học: 2-4-6 |
8 tuần | 900.000đ |
14g – 17g | ||||
18g – 21g | KG thường xuyên thứ 2 hàng tuần – T.Trưởng (C3.3)
Ngày học: Thứ 2,3,4,5,6 |
4 tuần | ||
S/C AMPLIFIER – MIXER | 8g – 11g | KG thường xuyên
GV: T.Phú (C3.4) Ngày học: Thứ 4,5,6 |
6 tuần | ĐK: Biết điện tử căn bản 1.600.000đ |
14g – 17g | ||||
18g – 21g | ||||
SỬA CHỮA TIVI LED | 8g – 11g | 5 tuần | ĐK: Biết điện tử căn bản
2.800.000đ |
|
14g – 17g | ||||
18g – 21g | ||||
SỬA CHỮA BỘ NGUỒN VÀ MONITOR LCD | 8g – 11g | 6 tuần | 1.400.000đ Giảm 30% học phí cho HV đã học S/C Ti vi |
|
14g – 17g | ||||
18g -21g | ||||
S/C MÁY IN VĂN PHÒNG | 8g – 11g | Khai giảng thường xuyên
Đăng ký trước từ 5HV sẽ mở lớp Liên hệ GV: 0903967307 (T. Triển) (C3.1) |
7 tuần | 1.500.000đ |
18g- 21g | ||||
S/C BOARD MẠCH MÁY IN | 8g – 11g | 8 tuần | 1.900.000đ | |
18g – 21g | ||||
NẠP MỰC VÀ RESET MÁY IN BROTHER | 18g – 21g | 2 tuần | 500.000đ | |
S/C MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG | 18g – 21g | 8 tuần | 1.700.000đ | |
ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP:
|
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐIỆN TỬ CĂN BẢN | 8g – 11g | KG thường xuyên thứ 2 hàng tuần – T.Trưởng (C3.3)
Ngày học: 2-4-6 |
8 tuần | 900.000đ |
14g -17g | ||||
18g – 21g | KG thường xuyên thứ 2 hàng tuần – T.Trưởng (C3.3)
Ngày học: Thứ 2,3,4,5,6 |
4 tuần | ||
S/C BOARD MẠCH ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP | 8g – 11g | KG thường xuyên
GV: T.Quân (C3.5) Ngày học: Thứ 2,4,6 |
6 tuần | ĐK: biết ĐTCN-CB
1.500.000đ |
18g – 21g | ||||
CÀI ĐẶT VÀ SỬA CHỮA BIẾN TẦN | 8g – 11g | 4 tuần | 2.000.000đ | |
18g – 21g | ||||
SỬA CHỮA BOARD MẠCH MÁY TÍNH | 8g – 11g
18g – 21g |
KG thường xuyên
GV: T.Phú (C3.4) Ngày học: Thứ 4,5,6 |
3 tháng | 4.000.000đ |
SỬA CHỮA MÁY CHẠY BỘ – MÁY THỂ THAO | 8g – 11g
18g – 21g |
KG thường xuyên
GV: T.Quân (C3.5) Ngày học: Thứ 2,4,6 |
2 tháng | 2.000.000đ |
SỬA CHỮA GHẾ MASSAGE | 8g – 11g | 2 tháng | 2.000.000đ | |
18g – 21g |
Giảm 10% học phí cho sinh viên; học viên cũ của khoa cơ điện tử. Giảm 15% cho học viên đăng ký trọn gói lớp căn bản và nâng cao. Chỉ áp dụng mức giảm cao nhất là 15% |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LẬP TRÌNH VÀ VẬN HÀNH ROBOT CÔNG NGHIỆP | 18g – 21g | KG thường xuyên
GV: T.Bằng ( C2.2) Ngày học: 2-4-6 |
6 tuần | 2.200.000đ |
LẮP ĐẶT TỦ PLC | 6 tuần | 1.800.000đ | ||
THIẾT KẾ HMI-SCADA-MẠNG TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP VỚI TIA PORTAL | 12 tuần | 3.400.000đ | ||
THIẾT KẾ HMI-SCADA | 6 tuần | 2.000.000đ | ||
MẠNG TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHIỆP VỚI TIA PORTAL | 6 tuần | 2.000.000đ | ||
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI | 10 tuần | 3.230.000đ (đã giảm15%) |
||
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI CB | 5 tuần | 1.800.000đ | ||
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI NC | 5 tuần | 2.000.000đ | ||
LẬP TRÌNH PLC S7 300 | 10 tuần | 3.400.000đ (đã giảm15%) |
||
Lập trình PLC S7 300 CB | 5 tuần | 1.800.000đ | ||
Lập trình PLC S7 300 NC | 5 tuần | 2.200.000đ | ||
LẬP TRÌNH PLC S7 1200 | 10 tuần | 3.230.000đ (đã giảm15%) |
||
Lập trình PLC S7 1200 CB | 5 tuần | 1.800.000đ | ||
Lập trình PLC S7 1200 NC | 5 tuần | 2.000.000đ | ||
LẬP TRÌNH PLC S7 1500 VỚI TIA PORTAL | 10 tuần | 3.400.000đ (đã giảm15%) |
||
Lập trình PLC S7 1500 với TIA PORTAL CB | 5 tuần | 1.800.000đ | ||
Lập trình PLC S7 1500 với TIA PORTAL NC | 5 tuần | 2.200.000đ | ||
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN-THỦY LỰC | 10 tuần | 2.720.000đ (đã giảm15%) |
||
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN | 5 tuần | 1.600.000đ | ||
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN THỦY LỰC | 5 tuần | 1.600.000đ |
CÁC LỚP CNC – BẢO TRÌ CƠ KHÍ (Thầy Vỹ):
Giảm 10% học phí cho học viên của khoa Bảo trì cơ khí |
|||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) | |
VẬN HÀNH VÀ LẬP TRÌNH TIỆN CNC | 18g – 21g |
KG thường xuyên GV: Thầy Vỹ ( F0.2) Ngày học : Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 |
8 tuần | 3.500.000đ | |
VẬN HÀNH VÀ LẬP TRÌNH PHAY CNC | 8 tuần | 3.500.000đ | |||
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM CREO – PARAMETRIC | 8 tuần | 4.000.000đ | |||
ỨNG DỤNG MASTERCAM LẬP TRÌNH PHAY CNC | 8 tuần | 4.000.000đ | |||
ỨNG DỤNG MASTERCAM LẬP TRÌNH TIỆN CNC | 8 tuần | 4.000.000đ | |||
ỨNG DỤNG AUTOCAD | 8 tuần | 2.000.000đ | |||
LẬP TRÌNH TIỆN CNC NHIỀU TRỤC VỚI MASTERCAM | 8 tuần | 5.000.000đ | |||
LẬP TRÌNH PHAY CNC NHIỀU TRỤC VỚI CREO- PARAMETRIC | 5.000.000đ | ||||
THIẾT KẾ VÀ LẬP TRÌNH GIA CÔNG KHUÔN MẪU VỚI CREO PARAMETRIC | 8 tuần | 5.000.000đ | |||
BẢO TRÌ MÁY PHAY CNC | KG theo khóa: 5HV
GV: Thầy Vỹ ( F0.2) Ngày học : Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 |
8 tuần | 10.000.000đ | ||
BẢO TRÌ MÁY TIỆN CNC | 8 tuần | 10.000.000đ | |||
BẢO TRÌ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT | KG theo khóa: 5HV
GV: Thầy Bằng ( C2.2) Ngày học : Thứ 2-4-6 |
8 tuần | 4.000.000đ | ||
CÁC LỚP CNC – KHOA CƠ KHÍ CHÍNH XÁC (Thầy Đăng):
Giảm 10% học phí cho sinh viên ngoài trường Giảm 20% đến 70% học phí cho học sinh trường TCN KTCN Hùng Vương |
|||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) | GHI CHÚ |
CAD/CAM – CNC CƠ BẢN (1) | 18g – 21g |
KG thường xuyên GV: Thầy Đăng (F0.4) Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 |
8 tuần | 4.000.000đ | Giảm 5% khi HV đăng ký trọn khóa 2 lớp (1+2) |
CAD/CAM – CNC NÂNG CAO (2) | 8 tuần | 4.500.000đ | |||
KỸ THUẬT TIỆN CNC (3) | 18g – 21g |
KG thường xuyên GV: Thầy Đăng (F0.4) Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 |
8 tuần | 4.000.000đ | Giảm 5% khi HV đăng ký trọn khóa 2 lớp (3+4) |
KỸ THUẬT PHAY CNC(4) | 8 tuần | 4.000.000đ | |||
VẼ VÀ THIẾT KẾ CƠ KHÍ TRÊN MÁY TÍNH (AUTOCAD) | 18g – 21g |
KG thường xuyên Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 Sáng: 8g – 11g – T. Đăng Chiều: 13g30 – 16g30 – T. Đăng Tối: 18g – 21g – T. Nhân |
6 tuần | 2.500.000đ | Giảm 10% cho HS – SV ngoài trường |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TRÊN PHẦN MỀM MASTERCAM | 6 tuần | 4.000.000đ | Giảm 10% cho HS – SV ngoài trường | ||
THIẾT KẾ, LẬP TRÌNH VẬN HÀNH MÁY CẮT DÂY | 1 tháng | 3.500.000đ | Giảm 10% cho HS – SV ngoài trường | ||
VẬN HÀNH VÀ GIA CÔNG TRÊN MÁY PHAY 5 TRỤC | 8 tuần | 5.500.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) | GHI CHÚ |
KỸ THUẬT TIỆN Bao gồm các lớp (1) (2) (3) – Chứng chỉ Sơ cấp Giảm 70% học phí cho học sinh TCN KTCN Hùng Vương |
16 tuần | 10.540.000đ
(Đã giảm 15%) |
Giảm 15% học phí khi đăng ký trọn gói 4 lớp: (1) (2) (3) (4) | ||
TIỆN CĂN BẢN (1) | 8g – 11g 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên
GV: T. Nhân (C0.2) Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 |
5 tuần | 2.800.000đ | Giảm 10% cho HS – SV ngoài trường |
TIỆN LỖ, TIỆN CÔN, LĂN NHÁM (2) | 8g – 11g 18g – 21g |
6 tuần | 3.200.000đ | Giảm 20% cho HS – SV ngoài trường | |
TIỆN REN (3) | 8g – 11g 18g – 21g |
5 tuần | 3.200.000đ | Giảm 20% cho HS – SV ngoài trường | |
TIỆN GÁ LẮP PHỨC TẠP (4) | 8g – 11g 18g – 21g |
6 tuần | 3.200.000đ | Giảm 20% cho HS – SV ngoài trường | |
KỸ THUẬT PHAY
Giảm 10% học phí khi đăng ký trọn gói 2 lớp: Phay CB + Phay bánh răng đa giác Giảm 70% học phí cho học sinh TCN KTCN Hùng Vương |
|||||
PHAY CĂN BẢN | 8g – 11g 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên
GV: T. Nhân (C0.2) Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 |
6 tuần | 2.300.000đ | Giảm 15% cho HS – SV ngoài trường |
PHAY BÁNH RĂNG, ĐA GIÁC | 8g – 11g 18g – 21g |
8 tuần | 3.000.000đ | Giảm 15% cho HS – SV ngoài trường | |
KỸ THUẬT HÀN Bao gồm các lớp (1) (2) (3) – Chứng chỉ Sơ cấp Giảm 10% học phí khi đăng ký trọn gói 3 lớp bất kỳ: Hàn CB + NC + Hàn Khí/ Hàn Tig. |
26 tuần | 5.600.000đ | |||
HÀN ĐIỆN CĂN BẢN (1) | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
Khai giảng thường xuyên
GV: T. Huy (B0.6) Khai giảng: 26/4 Ngày học : Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 hoặc suốt tuần. |
8 tuần | 1.600.000đ | |
HÀN ĐIỆN NÂNG CAO (2) | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
10 tuần | 2.000.000đ | ||
HÀN KHÍ (3) | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
8 tuần | 2.000.000đ | ||
HÀN TIG-MAG PLASMA KHÍ NÉN (CO2 -Ar) (4) | 8g – 11g 13g30 – 16g30 |
10 tuần | 2.600.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LẮP ĐẶT ĐIỆN DÂN DỤNG | 18g30 – 21g | Khai giảng thường xuyên
GV: T. Bảng (G1.3) |
5 tuần | 2.350.000đ |
LẮP ĐẶT ĐIỆN XÍ NGHIỆP | 18g30 – 21g | 5 tuần | 2.250.000đ | |
BẢO TRÌ ĐIỆN Bao gồm các lớp (1) (2) (3) – Chứng chỉ Sơ cấp |
17 tuần | 6.450.000đ | ||
LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP (1) | 18g30 – 21g | Khai giảng thường xuyên
GV: T. Bảng (G1.3) Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6 |
6 tuần | 2.150.000đ |
BẢO TRÌ ĐIỆN XÍ NGHIỆP (2) | 18g30 – 21g | 5 tuần | 2.150.000đ | |
BẢO TRÌ HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA (3) | 18g30 – 21g | 6 tuần | 2.150.000đ | |
LẮP ĐẶT BIẾN TẦN | 18g30 – 21g | 5 tuần | 2.150.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
SỬA CHỮA THIẾT BỊ ĐIỆN DÂN DỤNG | 8g – 11g
18g30 – 21g |
Khai giảng thường xuyên
GV: Thầy Quới (F1.2) |
5 tuần | 1.450.000đ |
QUẤN DÂY 1 PHA CĂN BẢN | 5 tuần | 1.400.000đ | ||
QUẤN DÂY 1 PHA NÂNG CAO | 5 tuần | 1.350.000đ | ||
QUẤN DÂY 3 PHA CĂN BẢN | 5 tuần | 1.400.000đ | ||
QUẤN DÂY 3 PHA NÂNG CAO | 5 tuần | 1.350.000đ | ||
QUẤN DÂY BIẾN ÁP CĂN BẢN | 5 tuần | 1.350.000đ | ||
QUẤN DÂY BIẾN ÁP NÂNG CAO | 5 tuần | 1.250.000đ | ||
QUẤN DÂY QUẠT ĐIỆN | 5 tuần | 1.400.000đ | ||
QUẤN DÂY VẠN NĂNG CĂN BẢN | 5 tuần | 1.450.000đ | ||
QUẤN DÂY VẠN NĂNG NÂNG CAO | 5 tuần | 1.400.000đ | ||
BẢO DƯỠNG & VẬN HÀNH MÁY PHÁT ĐIỆN 1 PHA, 3 PHA | 5 tuần | 1.600.000đ |
MAY CÔNG NGHIỆP | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY CÔNG NGHIỆP ÁO GIÓ | 8g – 11g30
13g30 – 16g30 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên (A1.1) Cô Lan Anh: Sáng – Chiều – Tối) Cô Thoa: Sáng – Chiều |
1 tháng | 1.500.000đ |
MAY CÔNG NGHIỆP SƠ MI | 1 tháng | 1.500.000đ | ||
MAY THUN | 1 tháng | 1.500.000đ | ||
MAY DA | 1 tháng | 1.500.000đ | ||
VẮT SỔ | 1 tháng | 1.500.000đ | ||
MAY GIA DỤNG: | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY SỬA TRANG PHỤC | 8g – 11g30
13g30 – 16g30 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên (A1.1) Cô Lan Anh: Sáng – Chiều – Tối) Cô Thoa: Sáng – Chiều |
1 tháng | 1.500.000đ |
MAY CĂN BẢN | 1 tháng | 900.000đ | ||
MAY SƠ MI QUẦN TÂY NỮ | 1 tháng | 1.000.000đ | ||
MAY SƠ MI QUẦN TÂY NAM | 1 tháng | 1.000.000đ | ||
MAY THỜI TRANG CĂN BẢN | 1 tháng | 1.100.000đ | ||
MAY THỜI TRANG NÂNG CAO | 1 tháng | 1.200.000đ | ||
MAY THỜI TRANG TỰ CHỌN | 1 tháng | 1.200.000đ | ||
MAY ViỆT PHỤC – HOA PHỤC | 1.5 tháng | 1.500.000đ | ||
MAY ĐẦM THỜI TRANG | 1.5 tháng | 1.800.000đ | ||
CHUYÊN ĐỀ VEST NỮ | 1 tháng | 1.500.000đ | ||
MAY CHUYÊN SÂU NỮ | 12 tháng | 9.000.000đ | ||
MAY CHUYÊN SÂU NAM | 8 tháng | 8.000.000đ | ||
THIẾT KẾ THỜI TRANG: | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY CĂN BẢN | 8g – 11g30
13g30 – 16g30 18g – 21g |
Khai giảng thường xuyên (A1.1) Cô Lan Anh: Sáng – Chiều – Tối) Cô Thoa: Sáng – Chiều |
1 tháng | 900.000đ |
THIẾT KẾ RẬP ÁO | 5 tuần | 1.500.000đ | ||
THIẾT KẾ RẬP QUẦN | 1 tháng | 1.100.000đ | ||
THIẾT KẾ RẬP VÁY | 1 tháng | 1.500.000đ | ||
THIẾT KẾ RẬP ĐẦM THỜI TRANG | 6 tuần | 2.000.000đ | ||
THIẾT KẾ THỜI TRANG TRẺ EM | 6 tuần | 2.000.000đ | ||
THIẾT KẾ THỜI TRANG VIỆT PHỤC – HOA PHỤC | 6 tuần | 2.000.000đ | ||
THIẾT KẾ RẬP SOIRRE CƯỚI | 2 tháng | 5.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
TRANG TRÍ BÁNH KEM CĂN BẢN | 18g30 – 20g30 | KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-4-6 |
110 giờ | 2.100.000đ |
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG CÁC ĐƯỜNG VIỀN VÀ HOA CĂN BẢN | 5 tuần | 600.000đ | ||
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG CÁC ĐƯỜNG VIỀN VÀ CÁC DẠNG HOA NÂNG CAO | 5 tuần | 700.000đ | ||
TRANG TRÍ BÁNH KEM HÌNH THÚ, CẢNH VÀ NGƯỜI | 5 tuần | 800.000đ | ||
TRANG TRÍ BÁNH KEM NÂNG CAO | 110 giờ | 2.700.000đ | ||
TRANG TRÍ BÁNH KEM VỚI THÚ MINI | 5 tuần | 700.000đ | ||
TRANG TRÍ BÁNH KEM VỚI THÚ NỔI 12 CON GIÁP | 5 tuần | 1.000.000đ | ||
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG HÌNH THÚ CHẤM | 5 tuần | 1.000.000đ | ||
TỈA RAU CỦ QUẢ CĂN BẢN | 110 giờ | 2.100.000đ | ||
TỈA HOA VĂN, ĐƯỜNG VIỀN CĂN BẢN | 5 tuần | 600.000đ | ||
TỈA CÁC LOẠI HOA CĂN BẢN | 5 tuần | 700.000đ | ||
TỈA CÁC LOẠI CÂY CẢNH, CHIM CHÓC | 5 tuần | 800.000đ | ||
TỈA RAU CỦ QUẢ NÂNG CAO | 70 giờ | 1.800.000đ | ||
TỈA VÀ TRANG TRÍ TRÁI CÂY TRÊN BÀN ĂN | 1 tháng | 900.000đ | ||
TỈA 12 CON GIÁP | 1 tháng | 900.000đ | ||
CẮM HOA CĂN BẢN | 102.5 giờ | 2.200.000đ | ||
CẮM CÁC DẠNG HOA CĂN BẢN | 4 tuần | 700.000đ | ||
CẮM HOA BÀN TIỆC | 5 tuần | 700.000đ | ||
KẾT HOA HỘI NGHỊ KHAI TRƯƠNG | 5 tuần | 800.000đ | ||
KẾT HOA NÂNG CAO | 75 giờ | 1.900.000đ | ||
KẾT BÓ HOA CÔ DÂU | 5 tuần | 900.000đ | ||
KẾT CỔNG HOA, XE HOA, HOA TRÊN BÁNH CƯỚI | 5 tuần | 1.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP MÓNG TAY (BAO GỒM CÁC LỚP 1 & 2) Đợt 1 đóng 3.145.000đ Đợt 2 đóng 3.000.000đ Đợt 3 đóng 2.000.000đ |
9g – 11g
14g – 17g |
KG thường xuyên
GV: C. Viên (A1.3) Ngày học: thứ 3,4,5 |
7,5 tháng | 9.050.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 8.145.000đ |
1/ KỸ THUẬT LÀM ĐẸP MÓNG TAY – CHÂN Đợt 1 đóng 2.000.000đ Đợt 2 đóng 1.400.000đ |
4 tháng | 3.400.000đ | ||
KỸ THUẬT LÀM MÓNG CB | 22 buổi | 700.000đ | ||
KỸ THUẬT LÀM MÓNG NC | 22 buổi | 1.000.000đ | ||
KỸ THUẬT SƠN HOA VĂN | 22 buổi | 500.000đ | ||
KỸ THUẬT ĐÍNH HỘT | 22 buổi | 1.200.000đ | ||
2/ KỸ THUẬT ĐẮP MÓNG TAY – SƠN SHELLAC Đợt 1 đóng 3.000.000đ Đợt 2 đóng 2.650.000đ |
3 tháng | 5.650.000đ | ||
KỸ THUẬT ĐẮP BỘT | 30 buổi | 1.900.000đ | ||
KỸ THUẬT LÀM GEL | 16 buổi | 1.900.000đ | ||
KỸ THUẬT SƠN SHELLAC | 16 buổi | 1.850.000đ | ||
NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ MÓNG (BAO GỒM CÁC LỚP 1,2,3) Đợt 1 đóng 3.550.000đ Đợt 2 đóng 3.000.000đ Đợt 3 đóng 2.000.000đ |
7,5 tháng | 9.500.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 8.550.000đ |
||
1/ KỸ THUẬT VẼ CỌ NÉT – BẢN – KIM Đợt 1 đóng 1.500.000đ Đợt 2 đóng 1.300.000đ |
51 buổi | 2.800.000đ | ||
Kỹ thuật vẽ cọ nét | 24 buổi | 900.000đ | ||
Kỹ thuật vẽ cọ bản | 15 buổi | 1.100.000đ | ||
Kỹ thuật vẽ cọ kim | 12 buổi | 800.000đ | ||
2/ KỸ THUẬT VẼ THÚ – NGƯỜI – NỔI Đợt 1 đóng 1.700.000đ Đợt 2 đóng 1.500.000đ |
50 buổi | 3.200.000đ | ||
KỸ THUẬT VẼ THÚ | 15 buổi | 900.000đ | ||
KỸ THUẬT VẼ NGƯỜI | 17 buổi | 1.000.000đ | ||
KỸ THUẬT VẼ NỔI | 18 buổi | 1.300.000đ | ||
3/ KỸ THUẬT VẼ AIRBRUSH – VẼ TRÊN VỎ ĐIỆN THOẠI Đợt 1 đóng 2.000.000đ Đợt 2 đóng 1.500.000đ |
50 buổi | 3.500.000đ | ||
KỸ THUẬT VẼ AIRBRUSH | 15 buổi | 1.700.000đ | ||
KỸ THUẬT VẼ TRÊN VỎ ĐTDĐ | 35 buổi | 1.800.000đ | ||
NGHỆ THUẬT VẼ GEL | 12 buổi | 1.000.000đ | ||
KỸ THUẬT CHĂM SÓC MÓNG | 1 tháng | 3.500.000đ | ||
KỸ THUẬT ĐẮP BỘT CĂN BẢN – ĐẮP BỘT MÀU – DESIGN | 1 tháng | 3.500.000đ | ||
KỸ THUẬT ĐẮP BỘT CĂN BẢN | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT ĐẮP BỘT MÀU | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT DESIGN | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT ĐẮP GEL – GEL MÀU – GEL VÂN ĐÁ | 1 tháng | 3.000.000đ | ||
KỸ THUẬT ĐẮP GEL | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT ĐẮP GEL MÀU | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT ĐẮP GEL VÂN ĐÁ | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT VẼ NAIL: STYLE HÀN – TRUNG – ĐÀI |
1 tháng | 3.500.000đ | ||
KỸ THUẬT VẼ CỌ NÉT | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT VẼ CỌ KIM | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT VẼ CỌ BẢN | 8 buổi | |||
KỸ THUẬT VẼ NỔI | 1 tháng | 2.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ |
NGHỆ THUẬT TRANG ĐIỂM – NỐI LÔNG MI Đợt 1 đóng 3.700.000đ Đợt 2 đóng 3.500.000đ |
9g – 11g
14g – 17g |
KG thường xuyên GV: C. Viên (A1.3) Ngày học: thứ 3,4,5 |
7,5 tháng | 8.000.000đ Đóng trọn khóa giảm 10% HP còn 7.200.000đHọc phí chia làm 2 đợt Đợt 1: 3.700.000đ Đợt 2: 3.500.000đ |
KỸ THUẬT TRANG ĐIỂM CHUYÊN SÂU 1 | 50 buổi | 1.800.000đ | ||
KỸ THUẬT TRANG ĐIỂM CHUYÊN SÂU 2 | 50 buổi | 3.400.000đ | ||
KỸ THUẬT NỐI LÔNG MI | 50 buổi | 2.800.000đ | ||
KỸ THUẬT TRANG ĐIỂM CÁ NHÂN | 12 buổi | 1.100.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
NGHỆ THUẬT CHẢI BỚI | 9g – 11g
14g – 17g |
KG thường xuyên
GV: C. Viên (A1.3) Ngày học: thứ 3,4,5 |
7,5 tháng | 3.500.000đ Đóng trọn khóa giảm 10% HP còn 3.150.000đ |
KỸ THUẬT BÍM TÓC | 48 buổi | 1.200.000đ | ||
KỸ THUẬT BỚI TÓC CĂN BẢN | 37 buổi | 900.000đ | ||
KỸ THUẬT BỚI TÓC NÂNG CAO | 65 buổi | 1.400.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT (CCSC)
(Bao gồm các lớp 1+2+3+4) |
9g – 11g
14g – 17g |
KG thường xuyên
GV: C. Viên (A1.3) Ngày học: thứ 3,4,5 |
8.5 tháng | |
1/ Kỹ thuật chăm sóc da mặt – Gội đầu căn bản | 9g – 11g
14g – 17g |
32 buổi | 2.400.000đ
Học phí chia làm 2 đợt Đợt 1: 1.400.000đ Đợt 2: 1.000.000đ |
|
2/ Kỹ thuật chăm sóc da mặt nâng cao | 9g – 11g
14g – 17g |
80 buổi | 2.900.000đ | |
3/ Kỹ thuật chăm sóc da mặt (Thái Lan) | 9g – 11g
14g – 17g |
20 buổi | 1.500.000đ | |
4/ Kỹ thuật tẩy lông mặt (Wax) | 9g – 11g
14g – 17g |
28 buổi | 1.900.000đ | |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC BÀN CHÂN (MASSAGE FOOT) | 9g – 11g
14g – 17g |
12 buổi | 1.500.000đ | |
NGHỆ THUẬT VẼ HENNA | 9g – 11g
14g – 17g |
12 buổi | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT GỘI ĐẦU DƯỠNG SINH | 9g – 11g
14g – 17g |
5 tuần | 4.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT CẮT TÓC NỮ CƠ BẢN | 9g00 – 11g00
14g00 – 17g00 |
KG thường xuyên
GV: C. Viên (A1.3) Ngày học: thứ 3,4,5 |
2 tháng | 6.000.000đ |
KỸ THUẬT CẮT TÓC NỮ NÂNG CAO | 2 tháng | 6.500.000đ | ||
KỸ THUẬT NHUỘM TÓC | 2 tháng | 4.500.000đ | ||
KỸ THUẬT DUỖI TÓC | 1 tháng | 3.000.000đ | ||
KỸ THUẬT CẮT TÓC NAM | 2 tháng | 5.000.000đ |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MOS 2016 (Word + Excel) | – | – | 40 giờ | 1.060.000đ |
Word | 18g-20g | – | 20 giờ | 730.000đ |
Excel | – | – | 20 giờ | 730.000đ |
IC3 GS6 | – | – | 20 giờ | 700.000đ |
TOEIC 250+ | 19g-21g | 13/6/2024
Ngày học: Thứ 3-5-7 (C1.2) |
96 giờ | 4.640.000đ/học sinh
Nhóm 2 học sinh cùng đăng ký: 4.480.000đ/ học sinh Nhóm 3 học sinh cùng đăng ký: 4.320.000đ/ học sinh Nhóm 4 học sinh cùng đăng ký: 4.240.000đ/ học sinh Nhóm 5 học sinh cùng đăng ký: 4.000.000đ/ học sinh |
ĐĂNG KÝ DỰ THI MOS, IC3, TOEIC |
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LÁI XE 2 BÁNH HẠNG A1 | Khai giảng thường xuyên Hotline: (028) 3853 447 |
375.000đ | ||
LÁI XE HẠNG B2 | 19.585.000đ | |||
LÁI XE PHÒNG THỦ AN TOÀN | 3.500.000đ |
ĐĂNG KÝ TRUNG CẤP TRỰC TUYẾN NĂM 2024