- Cơ sở vật chất, thiết bị đào tạo
a) Cơ sở vật chất:
– Số phòng học lý thuyết chuyên môn và phòng/xưởng thực hành: 09 phòng
b) Thiết bị, dụng cụ đào tạo: dùng chung với nghề Cơ điện tử (Trung cấp)
- Nhà giáo
a) Tổng số nhà giáo của từng ngành, nghề: 12 giáo viên
b) Tỷ lệ học sinh, sinh viên quy đổi/giáo viên, giảng viên quy đổi: 20/1
c) Nhà giáo cơ hữu (nếu là cán bộ quản lý tham gia giảng dạy thì ghi rõ số giờ giảng dạy/năm): 07 giáo viên
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Trình độ nghiệp vụ sư phạm | Trình độ kỹ năng nghề | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy |
1. | Phạm Phú Thọ | Thạc sỹ Cơ điện tử; | SPDN | Lành nghề | Lập trình Vi điều khiển; Robot công nghiệp. |
2. | Nguyễn Văn Hòa | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử | SPDN | Lành nghề | Lập trình PLC; Bảo trì và vận hành HT Tự động hóa. |
3. | Dương Quang Trường | Kỹ sư Điện – Điện tử | SPDN | Lành nghề | Kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật cảm biến và ứng dụng |
4. | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Kỹ sư Kỹ thuật Điện – Điện tử | SPDN | Lành nghề | Thiết kế mạch điện tử; Kỹ thuật Điện và an toàn lao động. |
5. | Châu Kim Bảng | Kỹ sư giáo dục ngành Điện khí hóa và cung cấp điện | ĐH
SPKT |
Lành nghề | Điện tử công suất; Điều khiển động cơ điện. |
6. | Nguyễn Hữu Nhân | Kỹ sư Cơ khí | SPDN | Lành nghề | Vẽ kỹ thuật và CAD |
7. | Trần Hữu Khiêm | Thạc sĩ kỹ thuật điện | SPDN | Lành nghề | Lắp đặt tủ điện công nghiệp; Lắp đặt hệ thống Tự động hóa. |
– Nhà giáo thỉnh giảng (nếu có): 05 giáo viên.
TT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn được đào tạo | Trình độ nghiệp vụ sư phạm | Trình độ kỹ năng nghề | Môn học, mô-đun, tín chỉ được phân công giảng dạy | Tổng số giờ giảng dạy/năm |
1. | Nguyễn Thị Trung Tín | Thạc sỹ tự động hóa | SPDN | Lành nghề | Lắp đặt và bảo trì HT Khí nén; Lắp đặt và bảo trì HT Thủy lực. | 144 |
2. | Lê Thị Chung | Thạc sĩ Chủ nghĩa xã hội khoa học | NVSP | Lành nghề | Chính trị; Pháp luật | 45 |
3. | Trịnh Quốc Tuấn | Thạc sĩ khoa học giáo dục, ngành giáo dục thể chất | Lành nghề | Giáo dục thể chất | 30 | |
4. | Ban chỉ huy quân sự Quận 5 | Lành nghề | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 45 | ||
5. | Nguyễn Thị Ngọc Kiều | Cử nhân Tin học | SPDN | Lành nghề | Tin học | 30 |
6. | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Cử nhân Ngoại ngữ ngành Anh văn | NVSP bậc 1 | Lành nghề | Ngoại ngữ | 60 |
(Có hồ sơ nhà giáo kèm theo)
- Thông tin chung về chương trình, giáo trình, tài liệu giảng dạy
a) Tên chương trình, trình độ đào tạo, thời gian đào tạo, đối tượng tuyển sinh:
- Tên chương trình: Tự động hóa công nghiệp
- Trình độ đào tạo: Trung cấp
- Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh tốt nghiệp phổ thông trung học hoặc tương đương trở lên.
- Học sinh tốt nghiệp phổ thông cơ sở hoặc tương đương trở lên.
- Thời gian đào tạo: 02 năm; với tổng số giờ: 554 giờ, bao gồm lý thuyết: 454 giờ, thực hành: 1.100 giờ.
- Chương trình đào tạo: (có chương trình đào tạo chi tiết kèm theo).
b) Danh mục các loại giáo trình, tài liệu giảng dạy của từng ngành, nghề:
TT | Tên giáo trình | Tác giả | Năm xuất bản | Nhà xuất bản |
1. | Lắp đặt và bảo trì HT Khí nén | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
2. | Lắp đặt và bảo trì HT Thủy lực | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
3. | Điều khiển động cơ điện | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
4. | Điện tử công suất | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
5. | Lập trình PLC | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
6. | Lắp đặt hệ thống Tự động hóa | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
7. | Bảo trì và vận hành HT Tự động hóa | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
8. | Lắp đặt tủ điện công nghiệp | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
9. | Vẽ kỹ thuật và CAD | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
10. | Lập trình Vi điều khiển | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
11. | Robot công nghiệp | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
12. | Kỹ thuật điện tử | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
13. | Kỹ thuật cảm biến và ứng dụng | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
14. | Thiết kế mạch điện tử | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |
15. | Kỹ thuật Điện và an toàn lao động | Khoa Cơ điện tử | 2018 | Tài liệu nội bộ |